Home / Tin Nóng / điểm chuẩn sư phạm tphcm 2019 ĐIỂM CHUẨN SƯ PHẠM TPHCM 2019 20/10/2021 STTMã ngànhTên ngànhTổ vừa lòng môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú17140114Quản lý giáo dụcA00, C00, D0119.527140201Giáo dục Mầm nonM0019.537140202Giáo dục tè họcA00, A01, D0120.2547140203Giáo dục Đặc biệtC00, D0119.557140205Giáo dục chính trịC00, C19, D012067140206Giáo dục Thể chấtT00, T0218.577140209Sư phạm Toán họcA00, A012487140210Sư phạm Tin họcA00, A0118.597140211Sư phạm đồ gia dụng lýA00, A01, C0122.75107140212Sư phạm Hoá họcA00, B00, D0723.5117140213Sư phạm Sinh họcB00, D0820.5127140217Sư phạm Ngữ vănC00, D01, D7822.5137140218Sư phạm kế hoạch sửC00, C1421.5147140219Sư phạm Địa lýC00, C04, D7821.75157140231Sư phạm giờ AnhD0124167140233Sư phạm tiếng PhápD01, D0318.5177140234Sư phạm giờ Trung QuốcD01, D0421.75187140247Sư phạm kỹ thuật tự nhiênA00, B00, D9018.5197220201Ngôn ngữ AnhD0123.25207220202Ngôn ngữ NgaD01, D02, D78, D8017.5217220203Ngôn ngữ PhápD01, D0317.5227220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01, D0422237220209Ngôn ngữ NhậtD01, D0622247220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01, D78, D9622.75257229030Văn họcC00, D01, D7819267310401Tâm lý họcB00, C00, D0122277310403Tâm lý học tập giáo dụcA00, C00, D0119287310501Địa lý họcC00, D10, D15, D7817.5297310601Quốc tế họcD01, D14, D7819307310630Việt nam giới họcC00, D14, D7819317440102Vật lý họcA00, A0117.5327440112Hoá họcA00, B00, D0718337480201Công nghệ thông tinA00, A0118347760101Công tác xã hộiA00, C00, D0118SPS Trường đại học sư phạm TP.HCM